STT | Mã số | Tên đề tài | Sinh viên
thực hiện |
Lớp/ Khoa | GVHD |
Lĩnh vực Khoa học xã hội | |||||
1 |
SV 01.2017 | An investigation into negetive English forms in contrastive analysis with Vietnamese | Đinh Thị Thuý Nga
Cao Thị Mỹ Hạnh Lê Thị Nhàn |
ĐH NNA K56 |
Lê Thị Hằng |
2 |
SV 02.2017 | An investigation into improving teamwork skills for English students at Quang Binh University | Hà Công Thành |
ĐH NNA K56 |
Võ Thị Dung |
3 | SV 03.2017 | The study the effective of using body language in the presentation for English major students at Quang Binh University |
Hồ Thị Thuỳ Nhung |
ĐH NNA K56 |
Phạm Thị Hà |
4 | SV 04.2017 | How to improve writing skill for non – English major Freshmen at Quang Binh University | Hồ Đặng Thuỳ Trang | ĐH NNA K56 | Phạm Thị Hà |
5 | SV 05.2017 | Đặc điểm nghệ thuật tiểu thuyết Chỗ đứng người kỹ sư | Nguyễn Thị Thùy Trang | ĐH Ngữ văn K57 | Mai Thị Liên Giang |
6 | SV 06.2017 | Thực trạng phòng chống xâm hại trẻ em ở cấp Tiểu học thuộc địa bàn thành phố Đồng Hới | Nguyễn Thị Quỳnh Liên
Võ Thị Hoài Lanh |
CĐTH A K58 | Cao Thị Thanh Thủy |
7 | SV 08.2017 | Nghiên cứu và xây dựng mô hình trung tâm tư vấn và hỗ trợ khách du lịch ở Quảng Bình | Đoàn Vân Giang
Phạm Hồng Nhung |
ĐHQTKD K57 | Nguyễn Văn Chung |
8 | SV 09.2017 | Nghiên cứu phương pháp bao dữ liệu (Data Envelopment Analysis) | Nguyễn Thị Nhật Linh
Nguyễn Phương Ly Trần Thị Như Hoài Đặng Chí Minh |
Trần Ngọc Thùy Dung | |
9 | SV 10.2017 | Nghiên cứu tác động của sự cố môi trường biển Miền Trung và biến đổi khí hậu đến đời sống của người dân xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. | Đặng Hoài Nghi | ĐH QL TNMT K57 | Hoàng Anh Vũ |
10 | Lĩnh vực Khoa học tự nhiên | ||||
SV 11.2017 | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các loại thức ăn lên Ngỗng ở giai đoạn từ 15 ngày tuổi – 3 tháng tuổi | Trần Thị Tuyết
Hoàng Nhật Tú Trần Thị Thúy Vân |
ĐHSP Sinh học Khóa 57 | Lê Thị Thu Phương | |
11 | SV 12.2017 | Thử nghiệm điều chế chế phẩm trừ sâu sinh học từ lá cây mật gấu (Gymnanthemum amygdalinum (delise) Sch. Bip. ex walp) | Đỗ Văn Hiếu
Phạm Anh Cường |
ĐHSP Sinh học Khóa 57 | Nguyễn Thị Hương Bình |
12 | SV 13.2017 | Đánh giá khả năng sinh trưởng của Dế trong mùa Đông-Xuân nuôi tại vườn thực nghiệm Nông Lâm, trường Đại học Quảng Bình | Hoàng Trung Thành | ĐH QLTNMT K58 | Nguyễn Thị Thanh Thùy |
13 | SV 14.2017 | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số loại phân hữu cơ đến sự sinh trưởng, năng suất của cây rau cải xanh (Brassica juncea L.) tại vườn thực hành nông lâm, Trường Đại học Quảng Bình | Lê Thị Loan | ĐH QL TNMT K57 | Lê Thị Hương Giang |
14 | SV 15.2017 | Bước đầu đánh giá ảnh hưởng của một số yếu tố đến hiệu quả lắng trong xử lý nước cấp tại phòng TN trường Đại học Quảng Bình | Nguyễn Quốc Đạt | ĐH QLTNMT K56 | Võ Thị Nho |
15 | SV 16.2017 | Phân tích, xác định một số chỉ tiêu chất lượng nước sông Kiến Giang, Quảng Bình | Lê Thị Phương
Ngô Văn Hiếu Đỗ Quỳnh Như |
ĐHSP Hóa K57 | Nguyễn Thị Minh Lợi |
16 | SV 17.2017 | Nghiên cứu thành phần hóa học, hoạt tính sinh học của tinh dầu một số bộ phận cây Dổi xanh ở Quảng Bình | Phạm Thị Mỹ Chinh | ĐHSP Hóa K56 | Lý Thị Thu Hoài |
17 | SV 18.2017 | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo kính thiên văn khúc xạ d90f900 | Nguyễn Xuân Vương (chủ nhiệm), Võ Đức Mạnh, Phan Văn Lộc | ĐHSP Vật lý K57
|
Hoàng Sỹ Tài |
18 | SV 19.2017 | Tìm hiểu về hình học trên các màng bong bóng xà phòng và ứng dụng | Đoàn Quỳnh Hạnh
Trương Văn Minh Nguyễn Thị Nhật Linh |
ĐHSP Toán K57 | Nguyễn Lê Trâm |
19 | SV 20.2017 | Nghiên cứu giải pháp điều khiển cửa và rèm cửa của nhà thông minh | Nguyễn Mạnh Hùng | ĐH KTĐ-ĐT k55 |
Nguyễn Văn Đoài Hoàng Anh Đức |
20 |
SV 21.2017 |
Kết hợp kỹ thuật xử lý ảnh và thẻ RFID ứng dụng trong hệ thống kiểm soát người vào ra cơ quan | Nguyễn Hữu Tuấn | ĐH KTĐ-ĐT k56 |
Hoàng Văn Dũng |
Nguyễn Chí Thành | ĐH KTĐ-ĐT k57 | ||||
Đặng Văn Đạt
Tanvongphab Phonemelar Nguyễn Văn Nhân |
ĐH CNTT K56 |